Có 4 kết quả:
呓语 yì yǔ ㄧˋ ㄩˇ • 囈語 yì yǔ ㄧˋ ㄩˇ • 譯語 yì yǔ ㄧˋ ㄩˇ • 译语 yì yǔ ㄧˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk in one's sleep
(2) crazy talk
(2) crazy talk
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk in one's sleep
(2) crazy talk
(2) crazy talk
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
target language (linguistics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
target language (linguistics)